XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB |
11LA 12LA 13LA 15LA 2LA 5LA
|
G.ĐB | 94127 |
G.1 | 42750 |
G.2 | 7410487683 |
G.3 | 819581853291536917016846645273 |
G.4 | 7891333271576617 |
G.5 | 220385232365699619942910 |
G.6 | 883219396 |
G.7 | 83850938 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04, 09 |
1 | 10, 17, 19 |
2 | 23, 27 |
3 | 32, 32, 36, 38 |
4 | - |
5 | 50, 57, 58 |
6 | 65, 66 |
7 | 73 |
8 | 83, 83, 83, 85 |
9 | 91, 94, 96, 96 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11LB 1LB 2LB 5LB 6LB 9LB
|
G.ĐB | 41034 |
G.1 | 68764 |
G.2 | 8998255217 |
G.3 | 010351778117010464106246492796 |
G.4 | 1978063580091108 |
G.5 | 730079646030343240718050 |
G.6 | 497492121 |
G.7 | 53661019 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 09 |
1 | 10, 10, 10, 17, 19 |
2 | 21 |
3 | 30, 32, 34, 35, 35 |
4 | - |
5 | 50, 53 |
6 | 64, 64, 64, 66 |
7 | 71, 78 |
8 | 81, 82 |
9 | 92, 96, 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
12LC 13LC 14LC 1LC 5LC 7LC
|
G.ĐB | 68250 |
G.1 | 36916 |
G.2 | 5945410859 |
G.3 | 347485545030493207311559837489 |
G.4 | 5641626324914961 |
G.5 | 322611337102307340595985 |
G.6 | 431233613 |
G.7 | 33445156 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 16 |
2 | 26 |
3 | 31, 31, 33, 33, 33 |
4 | 41, 44, 48 |
5 | 50, 50, 51, 54, 56, 59, 59 |
6 | 61, 63 |
7 | 73 |
8 | 85, 89 |
9 | 91, 93, 98 |
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
15LD 1LD 3LD 7LD 8LD 9LD
|
G.ĐB | 66945 |
G.1 | 06825 |
G.2 | 7312997637 |
G.3 | 145433119594954417838736146231 |
G.4 | 6832752787625685 |
G.5 | 277799192163646255822821 |
G.6 | 812133101 |
G.7 | 14316109 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 12, 14, 19 |
2 | 21, 25, 27, 29 |
3 | 31, 31, 32, 33, 37 |
4 | 43, 45 |
5 | 54 |
6 | 61, 61, 62, 62, 63 |
7 | 77 |
8 | 82, 83, 85 |
9 | 95 |
Mã ĐB |
11LE 15LE 3LE 4LE 7LE 9LE
|
G.ĐB | 85091 |
G.1 | 45023 |
G.2 | 2753770047 |
G.3 | 105057295974871903056808114710 |
G.4 | 0946878048575313 |
G.5 | 908406674841344926773791 |
G.6 | 978992876 |
G.7 | 51443480 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 10, 13 |
2 | 23 |
3 | 34, 37 |
4 | 41, 44, 46, 47, 49 |
5 | 51, 57, 59 |
6 | 67 |
7 | 71, 76, 77, 78 |
8 | 80, 80, 81, 84 |
9 | 91, 91, 92 |
Mã ĐB |
10LF 12LF 13LF 2LF 3LF 9LF
|
G.ĐB | 60194 |
G.1 | 62277 |
G.2 | 0045145358 |
G.3 | 885374348667190260323370104696 |
G.4 | 4653622721193839 |
G.5 | 124938979885926388195188 |
G.6 | 567778573 |
G.7 | 48838093 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19, 19 |
2 | 27 |
3 | 32, 37, 39 |
4 | 48, 49 |
5 | 51, 53, 58 |
6 | 63, 67 |
7 | 73, 77, 78 |
8 | 80, 83, 85, 86, 88 |
9 | 90, 93, 94, 96, 97 |
Mã ĐB |
12LG 1LG 2LG 6LG 8LG 9LG
|
G.ĐB | 07177 |
G.1 | 54892 |
G.2 | 9242171460 |
G.3 | 449850517894864148743224507484 |
G.4 | 5180193045855931 |
G.5 | 118124026339396498560380 |
G.6 | 301115816 |
G.7 | 84743103 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 03 |
1 | 15, 16 |
2 | 21 |
3 | 30, 31, 31, 39 |
4 | 45 |
5 | 56 |
6 | 60, 64, 64 |
7 | 74, 74, 77, 78 |
8 | 80, 80, 81, 84, 84, 85, 85 |
9 | 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải