XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - SXMN
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 06 | 15 |
G.7 | 149 | 954 | 931 |
G.6 | 4702 1546 ... | 3405 ... ... | 8913 2845 1470 |
G.5 | ... | ... | ... |
G.4 | ... ... ... ... ... ... ... | ... ... ... ... ... ... ... | ... ... ... ... ... ... ... |
G.3 | ... ... | ... ... | ... ... |
G.2 | ... | ... | ... |
G.1 | ... | ... | ... |
G.ĐB | ... | ... | ... |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 22/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 46, 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 22/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 54 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 22/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | 70 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 61 | 29 |
G.7 | 466 | 090 | 427 |
G.6 | 6058 2171 6231 | 3018 4486 3821 | 3762 4178 1049 |
G.5 | 2577 | 4066 | 5783 |
G.4 | 85642 30693 59144 35085 03810 47386 08079 | 35283 66389 69256 75704 72950 50704 79718 | 80581 90542 70705 61056 10579 00094 44971 |
G.3 | 87775 60059 | 74449 86644 | 98549 10589 |
G.2 | 70628 | 70128 | 58581 |
G.1 | 80523 | 55031 | 16586 |
G.ĐB | 351303 | 650396 | 601298 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 21/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10 |
2 | 23, 28 |
3 | 31 |
4 | 42, 44 |
5 | 58, 59 |
6 | 66 |
7 | 71, 75, 77, 79 |
8 | 85, 86 |
9 | 90, 93 |
Loto An Giang Thứ 5, 21/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 18, 18 |
2 | 21, 28 |
3 | 31 |
4 | 44, 49 |
5 | 50, 56 |
6 | 61, 66 |
7 | - |
8 | 83, 86, 89 |
9 | 90, 96 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 21/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 27, 29 |
3 | - |
4 | 42, 49, 49 |
5 | 56 |
6 | 62 |
7 | 71, 78, 79 |
8 | 81, 81, 83, 86, 89 |
9 | 94, 98 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam Thứ 5:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 78 | 44 |
G.7 | 849 | 062 | 540 |
G.6 | 3645 8818 4236 | 4329 2253 0634 | 7078 1859 8223 |
G.5 | 3128 | 2859 | 8590 |
G.4 | 85407 73473 04547 09833 64649 25098 90019 | 93852 45638 24507 63058 21801 00339 40528 | 24266 56396 34028 27177 97717 74329 78390 |
G.3 | 32135 01988 | 40808 45528 | 03840 36634 |
G.2 | 85881 | 98154 | 32752 |
G.1 | 79093 | 00607 | 20107 |
G.ĐB | 960005 | 726304 | 076945 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 20/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 18, 19 |
2 | 28 |
3 | 33, 35, 36 |
4 | 45, 47, 49, 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 73 |
8 | 81, 88 |
9 | 93, 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 20/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 07, 07, 08 |
1 | - |
2 | 28, 28, 29 |
3 | 34, 38, 39 |
4 | - |
5 | 52, 53, 54, 58, 59 |
6 | 62 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 20/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17 |
2 | 23, 28, 29 |
3 | 34 |
4 | 40, 40, 44, 45 |
5 | 52, 59 |
6 | 66 |
7 | 77, 78 |
8 | - |
9 | 90, 90, 96 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 15 | 14 |
G.7 | 747 | 834 | 730 |
G.6 | 9389 4398 5778 | 4652 3759 3830 | 1695 5360 4961 |
G.5 | 1590 | 3061 | 4606 |
G.4 | 27354 53603 76951 79888 09021 60568 53239 | 02459 96907 59434 54701 14124 18490 24095 | 69827 44788 14048 37314 10468 87516 04274 |
G.3 | 24496 16938 | 88044 15784 | 94242 93108 |
G.2 | 50981 | 46896 | 90293 |
G.1 | 04576 | 75165 | 37908 |
G.ĐB | 280370 | 771028 | 012104 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 19/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 38, 39 |
4 | 47 |
5 | 51, 54 |
6 | 68 |
7 | 70, 76, 78 |
8 | 81, 88, 89 |
9 | 90, 96, 98, 98 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 19/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 15 |
2 | 24, 28 |
3 | 30, 34, 34 |
4 | 44 |
5 | 52, 59, 59 |
6 | 61, 65 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 90, 95, 96 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 19/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 08, 08 |
1 | 14, 14, 16 |
2 | 27 |
3 | 30 |
4 | 42, 48 |
5 | - |
6 | 60, 61, 68 |
7 | 74 |
8 | 88 |
9 | 93, 95 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 22 | 32 |
G.7 | 498 | 190 | 233 |
G.6 | 5913 1642 4571 | 9539 7853 5393 | 1323 2367 9326 |
G.5 | 6238 | 5713 | 7114 |
G.4 | 72453 41282 36199 54266 22387 91059 68670 | 04536 37657 05484 85255 90500 04099 78392 | 15312 37892 62061 23739 52727 64592 61001 |
G.3 | 82623 20593 | 27725 11976 | 82375 38066 |
G.2 | 69628 | 92602 | 83724 |
G.1 | 65820 | 10804 | 89739 |
G.ĐB | 544764 | 756396 | 950403 |
Loto TPHCM Thứ 2, 18/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13 |
2 | 20, 23, 28 |
3 | 38 |
4 | 42 |
5 | 53, 59 |
6 | 64, 66 |
7 | 70, 71 |
8 | 82, 87 |
9 | 93, 98, 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 18/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 04 |
1 | 13 |
2 | 22, 25 |
3 | 36, 39 |
4 | - |
5 | 53, 55, 57 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 84 |
9 | 90, 92, 93, 96, 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 18/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 12, 14 |
2 | 23, 24, 26, 27 |
3 | 32, 33, 39, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61, 66, 67 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 92, 92 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 53 | 82 |
G.7 | 560 | 363 | 558 |
G.6 | 0943 8546 8280 | 1635 9180 5499 | 4594 6116 6044 |
G.5 | 9427 | 0005 | 2528 |
G.4 | 39862 34958 28064 46280 21399 37899 60088 | 74894 97394 43675 55369 34374 86745 74880 | 01287 65270 88616 09298 86622 75881 77331 |
G.3 | 80880 10156 | 40053 56817 | 73598 28839 |
G.2 | 25697 | 56002 | 55039 |
G.1 | 33807 | 13159 | 35662 |
G.ĐB | 351628 | 262094 | 270067 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 17/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 27, 28 |
3 | - |
4 | 43, 46 |
5 | 56, 58 |
6 | 60, 62, 64 |
7 | - |
8 | 80, 80, 80, 88 |
9 | 97, 97, 99, 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 17/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 45 |
5 | 53, 53, 59 |
6 | 63, 69 |
7 | 74, 75 |
8 | 80, 80 |
9 | 94, 94, 94, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 17/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 16 |
2 | 22, 28 |
3 | 31, 39, 39 |
4 | 44 |
5 | 58 |
6 | 62, 67 |
7 | 70 |
8 | 81, 82, 87 |
9 | 94, 98, 98 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 30 | 21 | 81 | 83 |
G.7 | 044 | 516 | 237 | 614 |
G.6 | 9499 2132 9738 | 5095 9277 8421 | 2354 7387 5901 | 4647 6251 3280 |
G.5 | 0361 | 1379 | 3895 | 1971 |
G.4 | 45443 81777 90256 29548 57276 00172 44059 | 77596 18503 93455 34094 47887 76946 12138 | 85718 27064 57175 95982 49993 22179 85106 | 00333 41103 91121 27043 23499 32415 59172 |
G.3 | 28692 95777 | 23778 65165 | 19763 05875 | 61573 33303 |
G.2 | 99851 | 58610 | 47087 | 97644 |
G.1 | 98832 | 70925 | 09293 | 40598 |
ĐB | 771331 | 497116 | 724872 | 545503 |
Loto TPHCM Thứ 7, 16/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 30, 31, 32, 32, 38 |
4 | 43, 44, 48 |
5 | 51, 56, 59 |
6 | 61 |
7 | 72, 76, 77, 77 |
8 | - |
9 | 92, 99 |
Loto Long An Thứ 7, 16/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 16, 16 |
2 | 21, 21, 25 |
3 | 38 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 65 |
7 | 77, 78, 79 |
8 | 87 |
9 | 94, 95, 96 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 16/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 63, 64 |
7 | 72, 75, 75, 79 |
8 | 81, 82, 87, 87 |
9 | 93, 93, 95 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 16/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 03 |
1 | 14, 15 |
2 | 21 |
3 | 33 |
4 | 43, 44, 47 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 71, 72, 73 |
8 | 80, 83 |
9 | 98, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |