XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB |
10LN 11LN 12LN 4LN 5LN 6LN
|
G.ĐB | 45071 |
G.1 | 55956 |
G.2 | 0522563738 |
G.3 | 788389148825069898514887380680 |
G.4 | 1659442593678356 |
G.5 | 705609313834816204319883 |
G.6 | 253016762 |
G.7 | 13613512 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13, 16 |
2 | 25, 25 |
3 | 31, 31, 34, 35, 38, 38 |
4 | - |
5 | 51, 53, 56, 56, 56, 59 |
6 | 61, 62, 62, 67, 69 |
7 | 71, 73 |
8 | 80, 83, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
13LP 14LP 15LP 4LP 5LP 8LP
|
G.ĐB | 61135 |
G.1 | 86799 |
G.2 | 2888365505 |
G.3 | 644575537836651673261778321344 |
G.4 | 5417553804225272 |
G.5 | 098989307461098607459015 |
G.6 | 801847415 |
G.7 | 46300284 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 05 |
1 | 15, 15, 17 |
2 | 22, 26 |
3 | 30, 30, 35, 38 |
4 | 44, 45, 46, 47 |
5 | 51, 57 |
6 | 61 |
7 | 72, 78 |
8 | 83, 83, 84, 86, 89 |
9 | 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
11LQ 14LQ 2LQ 5LQ 6LQ 9LQ
|
G.ĐB | 53892 |
G.1 | 92300 |
G.2 | 7199192755 |
G.3 | 019689643907942650721115185468 |
G.4 | 4273012279188653 |
G.5 | 974979241921611165650691 |
G.6 | 549489575 |
G.7 | 35288182 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 18 |
2 | 21, 22, 24, 28 |
3 | 35, 39 |
4 | 42, 49, 49 |
5 | 51, 53, 55 |
6 | 65, 68, 68 |
7 | 72, 73, 75 |
8 | 81, 82, 89 |
9 | 91, 91, 92 |
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
12LR 15LR 16LR 17LR 18LR 20LR 2LR 8LR
|
G.ĐB | 80249 |
G.1 | 92492 |
G.2 | 7520872159 |
G.3 | 440991465362907735594023372240 |
G.4 | 6004533735070688 |
G.5 | 613666540300192620394282 |
G.6 | 407708813 |
G.7 | 44169499 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 07, 07, 07, 08, 08 |
1 | 13, 16 |
2 | 26 |
3 | 33, 36, 37, 39 |
4 | 40, 44, 49 |
5 | 53, 54, 59, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 88 |
9 | 92, 94, 99, 99 |
Mã ĐB |
10LS 13LS 1LS 3LS 6LS 9LS
|
G.ĐB | 49130 |
G.1 | 74416 |
G.2 | 3586024132 |
G.3 | 604382186614286654624365341113 |
G.4 | 1166157735080814 |
G.5 | 882668833314893617239740 |
G.6 | 932477936 |
G.7 | 49934327 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 14, 14, 16 |
2 | 23, 26, 27 |
3 | 30, 32, 32, 36, 36, 38 |
4 | 40, 43, 49 |
5 | 53 |
6 | 60, 62, 66, 66 |
7 | 77, 77 |
8 | 83, 86 |
9 | 93 |
Mã ĐB |
10LT 12LT 14LT 1LT 5LT 6LT
|
G.ĐB | 80770 |
G.1 | 03422 |
G.2 | 0522670609 |
G.3 | 398126040632966109333000654023 |
G.4 | 8643264415389243 |
G.5 | 477089784078331774853456 |
G.6 | 679481306 |
G.7 | 00827688 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 06, 06, 09 |
1 | 12, 17 |
2 | 22, 23, 26 |
3 | 33, 38 |
4 | 43, 43, 44 |
5 | 56 |
6 | 66 |
7 | 70, 70, 76, 78, 78, 79 |
8 | 81, 82, 85, 88 |
9 | - |
Mã ĐB |
10LU 1LU 2LU 4LU 5LU 6LU
|
G.ĐB | 23077 |
G.1 | 10240 |
G.2 | 7096986667 |
G.3 | 125339432610315779113050267097 |
G.4 | 6244944292765358 |
G.5 | 626649123757179196620751 |
G.6 | 067057789 |
G.7 | 63552267 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 12, 15 |
2 | 22, 26 |
3 | 33 |
4 | 40, 42, 44 |
5 | 51, 55, 57, 57, 58 |
6 | 62, 63, 66, 67, 67, 67, 69 |
7 | 76, 77 |
8 | 89 |
9 | 91, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải