XSMT Thứ 2 - Xổ số miền Trung Thứ 2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 05 | 91 |
G.7 | 246 | 521 |
G.6 | 5739 4164 4911 | 5927 3206 3488 |
G.5 | 4341 | 1770 |
G.4 | 15151 03008 18904 99471 52423 69027 57519 | 06335 39604 81298 76680 93187 51127 07800 |
G.3 | 00353 14150 | 36309 48728 |
G.2 | 90538 | 30227 |
G.1 | 84668 | 42288 |
G.ĐB | 000927 | 857798 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 11/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 08 |
1 | 11, 19 |
2 | 23, 27, 27 |
3 | 38, 39 |
4 | 41, 46 |
5 | 50, 51, 53 |
6 | 64, 68 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 11/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 06, 09 |
1 | - |
2 | 21, 27, 27, 27, 28 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 80, 87, 88, 88 |
9 | 91, 98, 98 |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 44 | 37 |
G.7 | 659 | 148 |
G.6 | 6894 5500 8820 | 0854 1943 9284 |
G.5 | 0719 | 5787 |
G.4 | 34491 26488 95351 86762 52691 90961 67566 | 50602 19259 08700 90860 26861 18123 59110 |
G.3 | 06394 34978 | 62267 21924 |
G.2 | 28927 | 74892 |
G.1 | 26268 | 67524 |
G.ĐB | 184298 | 805287 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 04/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 20, 27 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 51, 59 |
6 | 61, 62, 66, 68 |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 91, 91, 94, 94, 98 |
Loto Huế Thứ 2, 04/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 10 |
2 | 23, 24, 24 |
3 | 37 |
4 | 43, 48 |
5 | 54, 59 |
6 | 60, 61, 67 |
7 | - |
8 | 84, 87, 87 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 92 | 54 |
G.7 | 038 | 437 |
G.6 | 1783 8432 3493 | 1683 1136 9097 |
G.5 | 8276 | 1980 |
G.4 | 35285 23082 82764 39705 21566 20433 52277 | 03114 26106 86915 68717 09883 17862 70654 |
G.3 | 33919 53526 | 48248 84111 |
G.2 | 62871 | 44999 |
G.1 | 65491 | 16676 |
G.ĐB | 533630 | 996682 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 28/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19 |
2 | 26 |
3 | 30, 32, 33, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64, 66 |
7 | 71, 76, 77 |
8 | 82, 83, 85 |
9 | 91, 92, 93 |
Loto Huế Thứ 2, 28/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 14, 15, 17 |
2 | - |
3 | 36, 37 |
4 | 48 |
5 | 54, 54 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | 80, 82, 83, 83 |
9 | 97, 99 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 59 | 17 |
G.7 | 553 | 145 |
G.6 | 4643 5818 7103 | 9093 6492 9899 |
G.5 | 0720 | 3508 |
G.4 | 78646 69368 99888 59821 28298 06774 24663 | 40024 43364 01818 52135 16776 69778 45638 |
G.3 | 92201 62373 | 19164 44033 |
G.2 | 49477 | 20647 |
G.1 | 83582 | 73730 |
G.ĐB | 139497 | 212972 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 21/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 18 |
2 | 20, 21 |
3 | - |
4 | 43, 46 |
5 | 53, 59 |
6 | 63, 68 |
7 | 73, 74, 77 |
8 | 82, 88 |
9 | 97, 98 |
Loto Huế Thứ 2, 21/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17, 18 |
2 | 24 |
3 | 30, 33, 35, 38 |
4 | 45, 47 |
5 | - |
6 | 64, 64 |
7 | 72, 76, 78 |
8 | - |
9 | 92, 93, 99 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 16 | 07 |
G.7 | 760 | 547 |
G.6 | 3225 4047 3530 | 4772 5719 1482 |
G.5 | 3511 | 2882 |
G.4 | 43438 46489 97583 89308 74931 97114 93573 | 35343 67166 71144 29909 88774 99190 59601 |
G.3 | 90854 03311 | 54553 41705 |
G.2 | 65262 | 02718 |
G.1 | 69769 | 35529 |
G.ĐB | 305303 | 348526 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 14/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 11, 11, 14, 16 |
2 | 25 |
3 | 30, 31, 38 |
4 | 47 |
5 | 54 |
6 | 60, 62, 69 |
7 | 73 |
8 | 83, 89 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 14/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 07, 09 |
1 | 18, 19 |
2 | 26, 29 |
3 | - |
4 | 43, 44, 47 |
5 | 53 |
6 | 66 |
7 | 72, 74 |
8 | 82, 82 |
9 | 90 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 67 | 17 |
G.7 | 949 | 392 |
G.6 | 8830 7332 6636 | 6172 9615 0769 |
G.5 | 2472 | 8688 |
G.4 | 26084 49801 83096 26127 89414 73104 80832 | 48044 53713 08513 72298 44598 59906 27865 |
G.3 | 78646 70370 | 94896 17411 |
G.2 | 44996 | 86822 |
G.1 | 96899 | 63543 |
G.ĐB | 752720 | 790067 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 07/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 14 |
2 | 20, 27 |
3 | 30, 32, 32, 36 |
4 | 46, 49 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 70, 72 |
8 | 84 |
9 | 96, 96, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 07/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 13, 13, 15, 17 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 43, 44 |
5 | - |
6 | 65, 67, 69 |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 92, 96, 98, 98 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 62 | 54 |
G.7 | 041 | 645 |
G.6 | 7289 5055 1399 | 7931 9198 0475 |
G.5 | 1376 | 7347 |
G.4 | 70510 76023 72193 79292 92392 06164 45322 | 53604 90811 05894 36530 21521 00700 08363 |
G.3 | 35470 91767 | 58623 33877 |
G.2 | 24251 | 54982 |
G.1 | 61138 | 28496 |
G.ĐB | 031905 | 706843 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 30/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 22, 23 |
3 | 38 |
4 | 41 |
5 | 51, 55 |
6 | 62, 64, 67 |
7 | 70, 76 |
8 | 89 |
9 | 92, 92, 93, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 30/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 11 |
2 | 21, 23 |
3 | 30, 31 |
4 | 43, 45, 47 |
5 | 54 |
6 | 63 |
7 | 75, 77 |
8 | 82 |
9 | 94, 96, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |