Kết quả XS Max 3D thứ 2
G.1 | 350 987 |
G.2 | 573 355 511 125 |
G.3 | 059 154 642 779 450 154 |
KK | 148 678 213 426 448 087 528 056 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 638 136 |
G.2 | 114 503 147 186 |
G.3 | 313 108 156 622 202 871 |
KK | 570 359 044 202 796 872 262 706 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 013 713 |
G.2 | 987 899 968 450 |
G.3 | 140 390 731 732 894 467 |
KK | 549 348 189 191 695 510 444 193 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 489 636 |
G.2 | 253 627 072 294 |
G.3 | 554 429 361 866 822 102 |
KK | 622 775 132 082 019 960 799 306 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 691 306 |
G.2 | 801 810 350 206 |
G.3 | 889 928 833 850 777 899 |
KK | 143 640 383 929 411 939 836 927 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 611 026 |
G.2 | 020 319 429 143 |
G.3 | 938 540 480 831 250 195 |
KK | 921 144 495 422 960 662 718 661 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 041 155 |
G.2 | 223 733 780 231 |
G.3 | 318 580 111 276 960 241 |
KK | 083 726 352 260 477 625 478 468 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 121 157 |
G.2 | 107 602 732 441 |
G.3 | 117 991 541 435 790 014 |
KK | 714 735 286 872 789 507 266 539 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 587 340 |
G.2 | 302 480 534 405 |
G.3 | 828 570 240 199 971 906 |
KK | 415 184 145 685 731 349 890 895 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 211 324 |
G.2 | 166 727 298 326 |
G.3 | 638 881 381 314 265 347 |
KK | 351 139 915 268 576 988 538 361 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 621 051 |
G.2 | 734 323 400 889 |
G.3 | 380 029 225 539 690 800 |
KK | 813 025 830 499 683 949 651 387 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 907 106 |
G.2 | 994 780 952 558 |
G.3 | 365 093 740 006 021 376 |
KK | 311 023 590 653 146 578 380 541 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 050 150 |
G.2 | 843 317 001 975 |
G.3 | 206 120 196 743 811 323 |
KK | 232 554 995 169 988 909 118 146 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |